|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
12MA-3MA-11MA-2MA-6MA-10MA
|
Giải ĐB |
69154 |
Giải nhất |
57088 |
Giải nhì |
08106 67288 |
Giải ba |
33564 68976 30437 73523 04121 60949 |
Giải tư |
3443 8831 3951 6357 |
Giải năm |
4158 4526 6245 2568 3950 6621 |
Giải sáu |
425 055 981 |
Giải bảy |
28 30 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 22,3,5,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 12,3,5,6 8 | 2,4 | 3 | 0,1,7 | 52,6 | 4 | 3,5,9 | 2,4,5 | 5 | 0,1,42,5 7,8 | 0,2,7 | 6 | 4,8 | 3,5 | 7 | 6 | 2,5,6,82 | 8 | 1,82 | 4 | 9 | |
|
10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS
|
Giải ĐB |
11609 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
75749 86248 |
Giải ba |
01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
Giải tư |
2752 3870 5919 6155 |
Giải năm |
1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
Giải sáu |
747 489 116 |
Giải bảy |
34 31 71 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,92 | 0,3,6,7 | 1 | 6,8,9 | 3,5,6,7 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 4 | 7,8,9 | 5 | 5 | 2,5 | 1,9 | 6 | 1,2,8 | 2,4 | 7 | 02,1,2 | 1,2,4,6 | 8 | 9 | 02,1,4,8 | 9 | 6 |
|
10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH
|
Giải ĐB |
72142 |
Giải nhất |
06050 |
Giải nhì |
72755 40465 |
Giải ba |
17432 24701 69352 39304 87384 75624 |
Giải tư |
2222 8289 8745 8322 |
Giải năm |
0230 2198 9920 6691 5184 3114 |
Giải sáu |
758 499 915 |
Giải bảy |
55 95 26 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,4,7 | 0,9 | 1 | 4,5 | 22,3,4,5 | 2 | 0,22,4,6 | | 3 | 0,2 | 0,1,2,82 | 4 | 2,5 | 1,4,52,6 9 | 5 | 0,2,52,8 | 2 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 5,9 | 8 | 42,9 | 8,9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA
|
Giải ĐB |
45747 |
Giải nhất |
78306 |
Giải nhì |
61572 84369 |
Giải ba |
18411 79705 69727 17685 33940 04242 |
Giải tư |
7010 0738 2149 2415 |
Giải năm |
1760 9959 0364 1391 7659 8314 |
Giải sáu |
674 785 969 |
Giải bảy |
34 44 57 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 5,6,7 | 1,9 | 1 | 0,1,4,5 | 4,7 | 2 | 7 | | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 7 | 4 | 0,2,4,7 9 | 0,1,82 | 5 | 7,92 | 0 | 6 | 0,4,92 | 0,2,4,5 | 7 | 2,4 | 3 | 8 | 52 | 4,52,62 | 9 | 1 |
|
8KS-9KS-1KS-12KS-14KS-6KS
|
Giải ĐB |
73011 |
Giải nhất |
19529 |
Giải nhì |
02268 95997 |
Giải ba |
51659 13766 27643 14782 47469 92959 |
Giải tư |
1584 3811 1734 9321 |
Giải năm |
9026 5444 5017 6830 8765 5108 |
Giải sáu |
199 114 442 |
Giải bảy |
90 34 37 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 8 | 12,2,8 | 1 | 12,4,7 | 4,8 | 2 | 1,6,9 | 4 | 3 | 0,42,7 | 1,32,4,8 | 4 | 2,3,4 | 6 | 5 | 92 | 2,6 | 6 | 5,6,8,9 | 1,3,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,2,4 | 2,52,6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH
|
Giải ĐB |
74019 |
Giải nhất |
39363 |
Giải nhì |
65370 71066 |
Giải ba |
45260 63523 61496 03231 90130 26674 |
Giải tư |
5518 0019 5100 0220 |
Giải năm |
2865 6585 4268 4617 7539 6234 |
Giải sáu |
310 412 482 |
Giải bảy |
24 00 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,3 6,7 | 0 | 02 | 3,9 | 1 | 0,2,7,8 93 | 1,8 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,7 | 4 | | 6,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 8 | 1 | 7 | 0,4 | 1,6 | 8 | 2,5 | 13,3 | 9 | 1,6 |
|
7KA-1KA-4KA-9KA-13KA-15KA
|
Giải ĐB |
95548 |
Giải nhất |
68227 |
Giải nhì |
53476 18423 |
Giải ba |
59313 10761 02884 22998 26134 12546 |
Giải tư |
0146 5730 8572 0808 |
Giải năm |
9635 3032 0184 8384 1790 7601 |
Giải sáu |
564 591 957 |
Giải bảy |
83 09 99 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,8,9 | 0,6,9 | 1 | 3 | 32,7 | 2 | 3,7 | 1,2,8 | 3 | 0,22,4,5 | 3,6,83 | 4 | 62,8 | 3 | 5 | 7 | 42,7 | 6 | 1,4 | 2,5 | 7 | 2,6 | 0,4,9 | 8 | 3,43 | 0,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|