Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 02/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33794
Giải nhất
70503
Giải nhì
45487
26492
Giải ba
53864
97168
55203
93719
60538
87756
Giải tư
5876
3351
9512
2137
Giải năm
5807
8992
7286
1693
7482
8989
Giải sáu
408
568
069
Giải bảy
68
12
36
41
ChụcSốĐ.Vị
 032,7,8
4,5122,9
12,8,922 
02,936,7,8
6,941
 51,6
3,5,7,864,83,9
0,3,876
0,3,6382,6,7,9
1,6,8922,3,4
 
Ngày: 29/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78528
Giải nhất
85886
Giải nhì
57889
24592
Giải ba
13032
97818
85808
12230
24643
34090
Giải tư
9972
4153
4905
9049
Giải năm
3230
8481
6112
5939
4615
8339
Giải sáu
556
220
004
Giải bảy
62
18
52
98
ChụcSốĐ.Vị
2,32,904,5,8
812,5,82
1,3,5,6
7,9
20,8
4,5302,2,92
043,9
0,152,3,6
5,862
 72
0,12,2,981,6,9
32,4,890,2,8
 
Ngày: 26/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
Tết
Giải nhất
0
Giải nhì
0
0
Giải ba
0
0
0
0
0
0
Giải tư
0
0
0
0
Giải năm
0
0
0
0
0
0
Giải sáu
0
0
0
Giải bảy
0
0
0
0
ChụcSốĐ.Vị
0260026
 1 
 2 
 3 
 4 
 5 
 6 
 7 
 8 
 9 
 
Ngày: 22/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
82565
Giải nhất
05373
Giải nhì
77262
55484
Giải ba
55065
26329
24121
28274
22355
42584
Giải tư
1808
5569
6875
9820
Giải năm
5993
9271
5908
7649
8217
4568
Giải sáu
708
537
419
Giải bảy
04
93
74
59
ChụcSốĐ.Vị
204,83
2,717,9
620,1,9
7,9237
0,72,8249
5,62,755,9
 62,52,8,9
1,371,3,42,5
03,6842
1,2,4,5
6
932
 
Ngày: 19/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76036
Giải nhất
22576
Giải nhì
10983
61136
Giải ba
87034
32218
87667
58523
73506
94098
Giải tư
5375
1341
0952
3302
Giải năm
5889
5432
7835
1919
6492
8308
Giải sáu
734
862
882
Giải bảy
01
88
87
64
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6,8
0,418,9
0,3,5,6
8,9
23
2,832,42,5,62
32,641
3,752
0,32,762,4,7
6,875,6
0,1,8,982,3,7,8
9
1,892,8
 
Ngày: 15/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27090
Giải nhất
60711
Giải nhì
77634
82665
Giải ba
75870
06594
13771
27211
55476
42411
Giải tư
6310
7882
7811
0192
Giải năm
6363
2850
3780
3705
2667
7605
Giải sáu
505
038
626
Giải bảy
37
90
20
55
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,7
8,92
053
14,710,14
8,920,6
634,7,8
3,94 
03,5,650,5
2,763,5,7
3,670,1,6
380,2
 902,2,4