Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 20/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
77,023,764,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,670,976,600đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
802 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,994 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00985 | Ngày quay thưởng 18/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
73,702,820,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,301,982,850đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
869 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,793 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00984 | Ngày quay thưởng 16/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
70,984,974,900đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,313,161,050đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,132 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,865 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 13/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
68,166,525,450đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,295,208,700đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
900 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,901 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 11/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
65,509,647,150đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,208,594,000đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
757 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,460 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00981 | Ngày quay thưởng 09/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,968,732,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,926,270,200đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
673 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,100 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00980 | Ngày quay thưởng 06/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
59,785,265,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,572,551,600đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
701 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,020 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00979 | Ngày quay thưởng 04/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
57,063,120,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,270,091,050đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
817 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,084 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00978 | Ngày quay thưởng 02/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,632,301,150đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,278,133,150đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
868 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,756 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 30/12/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
52,129,102,800đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
2,441,988,900đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
770 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,450 |
50,000đ |
|
|
|