|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00828 | Ngày quay thưởng 26/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 16,762,864,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,166 | 300,000đ | Giải ba | | 18,758 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00664 | Ngày quay thưởng 25/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 214,130,470,800đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,693,336,350đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,676 | 500,000đ | Giải ba | | 35,622 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00827 | Ngày quay thưởng 24/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,138,833,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 928 | 300,000đ | Giải ba | | 16,116 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00663 | Ngày quay thưởng 23/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 204,118,789,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,274,263,650đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,878 | 500,000đ | Giải ba | | 35,188 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 22/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,485,049,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,053 | 300,000đ | Giải ba | | 17,156 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00662 | Ngày quay thưởng 21/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 198,581,827,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,659,045,650đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,717 | 500,000đ | Giải ba | | 38,071 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 19/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 20,636,521,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,213 | 300,000đ | Giải ba | | 19,203 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00661 | Ngày quay thưởng 18/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 192,650,416,500đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,792,386,100đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,363 | 500,000đ | Giải ba | | 31,878 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00824 | Ngày quay thưởng 17/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,887,000,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,044 | 300,000đ | Giải ba | | 17,892 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00660 | Ngày quay thưởng 16/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 187,387,466,700đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,132,647,400đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,374 | 500,000đ | Giải ba | | 29,169 | 50,000đ |
|
|
|
|