|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 09/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 26/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,191,038,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,218 | 300,000đ | Giải ba | | 17,986 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00962 | Ngày quay thưởng 25/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,235,023,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,560,772,750đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 687 | 500,000đ | Giải ba | | 14,059 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01125 | Ngày quay thưởng 24/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 96,243,094,000đ | Giải nhất | | 70 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,741 | 300,000đ | Giải ba | | 43,210 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00961 | Ngày quay thưởng 23/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,785,765,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,399,744,100đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 413 | 500,000đ | Giải ba | | 9,819 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01124 | Ngày quay thưởng 22/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,610,138,500đ | Giải nhất | | 81 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,939 | 300,000đ | Giải ba | | 48,074 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00960 | Ngày quay thưởng 21/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,984,117,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,199,561,000đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 608 | 500,000đ | Giải ba | | 12,852 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 19/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,611,327,000đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,073 | 300,000đ | Giải ba | | 35,516 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00959 | Ngày quay thưởng 18/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 37,188,068,250đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,137,295,700đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 667 | 500,000đ | Giải ba | | 12,430 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01122 | Ngày quay thưởng 17/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 71,959,468,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,791 | 300,000đ | Giải ba | | 33,459 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00958 | Ngày quay thưởng 16/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,952,406,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,225,328,000đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 461 | 500,000đ | Giải ba | | 10,564 | 50,000đ |
|
|
|
|