|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   34,126,014,500đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   900 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,120 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00934 | Ngày quay thưởng 21/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 67,899,735,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,719,604,000đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 676 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,877 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   32,375,490,000đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   956 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,563 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00933 | Ngày quay thưởng 19/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 64,650,236,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,358,548,600đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 555 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,751 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 17/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   30,649,643,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,096 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,528 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00932 | Ngày quay thưởng 16/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 61,815,809,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,043,612,250đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 584 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,178 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 15/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   29,109,343,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,078 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,324 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00931 | Ngày quay thưởng 14/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 59,333,976,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,767,853,000đ |  | Giải nhất |       | 1 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 642 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,037 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 13/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   27,497,610,500đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,325 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,682 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00930 | Ngày quay thưởng 12/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 56,990,967,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,507,518,700đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 563 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,789 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |