|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #01258 | Ngày quay thưởng 21/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 37,705,495,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,675,474,200đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 947 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,131 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01421 | Ngày quay thưởng 19/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   122,200,134,500đ |     |  Giải nhất |         |   101 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   3,249 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   52,377 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01257 | Ngày quay thưởng 18/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 36,097,198,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,496,774,550đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 754 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,531 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01420 | Ngày quay thưởng 17/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   112,369,722,000đ |     |  Giải nhất |         |   87 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   3,637 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   58,007 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01256 | Ngày quay thưởng 16/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 34,989,782,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,373,728,300đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 550 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,762 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01419 | Ngày quay thưởng 15/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   102,316,956,500đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,684 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   49,337 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01255 | Ngày quay thưởng 14/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,287,273,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,184,560,650đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 642 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,449 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01418 | Ngày quay thưởng 12/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   91,931,702,000đ |     |  Giải nhất |         |   61 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,603 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   42,026 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 11/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,626,228,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,564,418,400đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 445 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,019 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01417 | Ngày quay thưởng 10/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   83,805,967,000đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,759 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   43,209 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |