|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00894 | Ngày quay thưởng 20/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 63,040,925,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,302,978,800đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 875 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,957 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01057 | Ngày quay thưởng 18/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,071,734,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,139 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,221 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00893 | Ngày quay thưởng 17/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 60,314,116,350đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,256,525,700đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 718 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,575 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01056 | Ngày quay thưởng 16/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,207,310,000đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   752 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,755 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00892 | Ngày quay thưởng 15/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,005,385,050đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,622,310,700đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 764 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,805 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01055 | Ngày quay thưởng 14/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,452,645,000đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   840 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,904 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00891 | Ngày quay thưởng 13/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 55,603,213,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,355,402,800đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 787 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,587 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01054 | Ngày quay thưởng 11/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,836,752,000đ |     |  Giải nhất |         |   12 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   833 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,398 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 10/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 52,877,718,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,052,569,950đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 639 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,350 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 09/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,259,386,500đ |     |  Giải nhất |         |   11 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   689 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   12,670 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |