|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 18/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 38,633,758,050đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,625,181,100đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 729 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,634 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01186 | Ngày quay thưởng 17/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   25,900,366,000đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,717 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,880 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 16/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 36,274,024,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,362,988,500đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 741 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,464 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01185 | Ngày quay thưởng 14/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,427,026,500đ |     |  Giải nhất |         |   33 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,453 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   25,874 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 13/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,007,128,150đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,334,125,350đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 787 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,665 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01184 | Ngày quay thưởng 12/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,014,657,500đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,615 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,950 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 11/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 2 | 157,093,357,425đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,288,150,825đ |  | Giải nhất |       | 103 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 4,108 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 72,534 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01183 | Ngày quay thưởng 10/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,500,289,500đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,527 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,360 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 09/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 300,000,000,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 25,409,725,000đ |  | Giải nhất |       | 41 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 3,112 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 69,136 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 07/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,945,247,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,418 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,190 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |