|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00932 | Ngày quay thưởng 16/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 61,815,809,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,043,612,250đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 584 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,178 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 15/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   29,109,343,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,078 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,324 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00931 | Ngày quay thưởng 14/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 59,333,976,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,767,853,000đ |  | Giải nhất |       | 1 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 642 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,037 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 13/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   27,497,610,500đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,325 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,682 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00930 | Ngày quay thưởng 12/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 56,990,967,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,507,518,700đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 563 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,789 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 10/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,272,334,000đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   978 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,787 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00929 | Ngày quay thưởng 09/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 54,554,601,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,236,811,350đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 584 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,414 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 08/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,718,436,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   982 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,925 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00928 | Ngày quay thưởng 07/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 52,423,299,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,296,715,600đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 550 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,410 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01091 | Ngày quay thưởng 06/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,348,795,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,034 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,790 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |