|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 15/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,169,204,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 984 | 300,000đ | Giải ba | | 17,246 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00723 | Ngày quay thưởng 14/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,237,615,300đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,323,615,375đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 524 | 500,000đ | Giải ba | | 12,180 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 13/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,293,891,500đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 16,983 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00722 | Ngày quay thưởng 12/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,524,219,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,345,742,350đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 600 | 500,000đ | Giải ba | | 13,433 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 11/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,622,299,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,025 | 300,000đ | Giải ba | | 17,700 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00721 | Ngày quay thưởng 10/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,368,051,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,106,168,050đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 518 | 500,000đ | Giải ba | | 12,730 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00885 | Ngày quay thưởng 08/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,023,068,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 994 | 300,000đ | Giải ba | | 16,140 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00720 | Ngày quay thưởng 07/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,960,429,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,838,654,600đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 450 | 500,000đ | Giải ba | | 11,186 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 06/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,465,051,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 876 | 300,000đ | Giải ba | | 14,878 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00719 | Ngày quay thưởng 05/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,990,566,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,619,780,850đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 488 | 500,000đ | Giải ba | | 11,191 | 50,000đ |
|
|
|
|