|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,172,156,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,049 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,430 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 14/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 120,243,618,750đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,040,169,200đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,231 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 25,555 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,683,183,000đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,112 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,382 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 12/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 112,991,932,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,234,426,250đ |  | Giải nhất |       | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,342 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,404 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 11/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,304,235,500đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   890 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,074 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 10/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 106,511,719,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,514,402,650đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,351 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,333 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 08/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,968,955,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   894 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,274 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 07/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 101,882,095,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,617,950,050đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,576 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,959 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 06/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,611,984,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   716 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,075 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 05/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 95,566,397,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,916,205,800đ |  | Giải nhất |       | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,328 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,903 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |