|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #01242 | Ngày quay thưởng 13/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 124,998,778,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,282,764,000đ |  | Giải nhất |       | 30 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,716 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 32,638 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01405 | Ngày quay thưởng 12/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,514,601,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,161 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,986 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01241 | Ngày quay thưởng 11/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 118,117,411,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,518,167,700đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,207 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,828 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01404 | Ngày quay thưởng 10/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,729,038,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,414 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,165 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01240 | Ngày quay thưởng 09/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 110,073,962,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,624,451,150đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,085 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,023 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01403 | Ngày quay thưởng 07/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,044,743,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,042 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,589 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01239 | Ngày quay thưởng 06/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 104,453,902,200đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,437,468,725đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,827 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,779 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01402 | Ngày quay thưởng 05/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,258,619,000đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   945 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,041 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01238 | Ngày quay thưởng 04/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 97,840,187,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,140,080,300đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,055 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,069 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01401 | Ngày quay thưởng 03/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,570,862,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   985 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,782 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |