|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00904 | Ngày quay thưởng 13/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 109,923,542,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,732,276,050đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,227 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,339 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01067 | Ngày quay thưởng 12/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,100,659,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   969 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,206 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00903 | Ngày quay thưởng 11/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 103,333,058,400đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,908,033,550đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 987 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,666 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01066 | Ngày quay thưởng 09/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,604,632,000đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   781 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,223 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00902 | Ngày quay thưởng 08/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 93,737,419,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,841,851,400đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,190 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 25,814 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 07/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,189,469,000đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   868 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,005 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00901 | Ngày quay thưởng 06/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 86,968,735,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,089,775,450đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,118 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,091 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01064 | Ngày quay thưởng 05/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   39,273,525,000đ |     |  Giải nhất |         |   43 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,416 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,382 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00900 | Ngày quay thưởng 04/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 80,894,008,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,414,805,800đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,007 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,759 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01063 | Ngày quay thưởng 02/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,467,876,000đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,312 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,204 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |