|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 12/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   42,229,126,500đ |     |  Giải nhất |         |   44 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,650 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,317 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 11/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 73,659,305,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,871,997,800đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 739 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,299 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 10/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   38,480,580,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,593 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   25,476 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 09/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 70,842,375,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,559,005,650đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 918 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,734 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 07/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   34,598,123,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,025 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,130 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 06/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 68,127,043,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,257,302,050đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 794 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,826 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   30,465,327,500đ |     |  Giải nhất |         |   14 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,020 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,752 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 65,811,324,900đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 1,774,701,200đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 656 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,422 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,803,933,500đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,151 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,973 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 02/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 62,962,637,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,232,881,600đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 994 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,489 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |