|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 11/05/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,730,182,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,192,242,500đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 546 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,770 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01196 | Ngày quay thưởng 10/05/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   53,511,343,500đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,662 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   30,583 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 09/05/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 62,575,096,350đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,660,148,700đ |  | Giải nhất |       | 66 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 888 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,709 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01195 | Ngày quay thưởng 08/05/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   50,378,948,500đ |     |  Giải nhất |         |   40 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,854 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   28,756 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 07/05/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 61,542,131,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,545,374,800đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 912 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,585 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01194 | Ngày quay thưởng 05/05/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   47,438,133,000đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,624 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   27,795 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 04/05/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,191,976,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,173,135,400đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,120 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,823 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01193 | Ngày quay thưởng 03/05/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   44,647,657,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,461 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,441 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 02/05/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 55,439,469,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,867,301,250đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 597 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,270 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01192 | Ngày quay thưởng 01/05/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   41,717,518,000đ |     |  Giải nhất |         |   46 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,840 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   29,082 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |