|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 10/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 52,877,718,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,052,569,950đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 639 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,350 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 09/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,259,386,500đ |     |  Giải nhất |         |   11 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   689 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   12,670 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00889 | Ngày quay thưởng 08/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 50,491,951,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,787,484,700đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 582 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,574 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01052 | Ngày quay thưởng 07/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,678,190,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   846 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,316 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 06/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 48,285,119,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,542,281,150đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 628 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,040 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01051 | Ngày quay thưởng 04/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,233,555,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   843 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,135 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 03/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 45,597,828,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,243,693,350đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 538 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,190 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01050 | Ngày quay thưởng 02/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   15,897,330,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   991 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,166 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 01/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 43,522,243,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,013,072,800đ |  | Giải nhất |       | 2 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 379 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,437 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01049 | Ngày quay thưởng 31/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,537,298,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   921 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,416 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |