|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ tư |  Kỳ vé: #01183 | Ngày quay thưởng 10/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,500,289,500đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,527 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,360 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 09/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 300,000,000,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 25,409,725,000đ |  | Giải nhất |       | 41 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 3,112 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 69,136 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 07/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,945,247,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,418 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,190 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 06/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 300,000,000,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 67,784,892,000đ |  | Giải nhất |       | 47 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 3,272 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 73,555 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01181 | Ngày quay thưởng 05/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,802,587,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,258 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,239 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 04/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 337,543,447,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 7,171,494,150đ |  | Giải nhất |       | 32 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 3,348 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 67,843 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01180 | Ngày quay thưởng 03/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   2 |   7,857,866,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,660 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,242 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 02/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 317,948,300,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,994,255,600đ |  | Giải nhất |       | 43 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 3,182 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 66,871 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01179 | Ngày quay thưởng 31/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,833,689,000đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,087 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,134 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 30/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 300,000,000,000đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 10,983,938,000đ |  | Giải nhất |       | 31 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,901 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 62,094 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |