|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00915 | Ngày quay thưởng 08/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 226,138,479,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 8,715,698,750đ |  | Giải nhất |       | 37 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,512 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 52,664 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01078 | Ngày quay thưởng 06/08/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,785,414,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   846 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,809 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00914 | Ngày quay thưởng 05/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 210,802,558,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 7,011,707,550đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,739 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 37,812 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01077 | Ngày quay thưởng 04/08/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,278,988,000đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   981 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,777 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00913 | Ngày quay thưởng 03/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 196,667,264,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,441,119,250đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,232 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 43,325 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01076 | Ngày quay thưởng 02/08/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   40,017,756,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,422 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,052 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00912 | Ngày quay thưởng 01/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 184,720,792,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,113,733,500đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,754 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 39,756 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01075 | Ngày quay thưởng 30/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,508,728,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,374 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,570 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00911 | Ngày quay thưởng 29/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 174,697,190,850đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,864,584,900đ |  | Giải nhất |       | 32 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,811 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 35,148 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01074 | Ngày quay thưởng 28/07/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,497,747,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,322 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,684 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |