|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ ba | Kỳ vé: #00682 | Ngày quay thưởng 08/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,562,731,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,868,907,300đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,042 | 500,000đ | Giải ba | | 21,698 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 06/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,614,479,500đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,441 | 300,000đ | Giải ba | | 22,377 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00681 | Ngày quay thưởng 05/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 57,764,215,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,557,961,000đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 620 | 500,000đ | Giải ba | | 14,108 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 04/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,607,165,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,046 | 300,000đ | Giải ba | | 18,580 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00680 | Ngày quay thưởng 03/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 55,150,857,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,267,587,950đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 919 | 500,000đ | Giải ba | | 17,356 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 02/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,709,922,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,056 | 300,000đ | Giải ba | | 18,957 | 30,000đ | | Chủ nhật | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 30/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,769,631,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,354 | 300,000đ | Giải ba | | 21,686 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00679 | Ngày quay thưởng 29/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,742,566,200đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,770,706,550đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 918 | 500,000đ | Giải ba | | 18,491 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 28/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,684,465,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,502 | 300,000đ | Giải ba | | 22,442 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00678 | Ngày quay thưởng 27/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,363,385,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,506,353,100đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 521 | 500,000đ | Giải ba | | 12,651 | 50,000đ |
|
|
|
|