|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00858 | Ngày quay thưởng 06/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,072,243,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,001 | 300,000đ | Giải ba | | 18,002 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00693 | Ngày quay thưởng 05/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,581,622,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,731,291,400đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,505 | 500,000đ | Giải ba | | 13,785 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 04/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,151,086,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,104 | 300,000đ | Giải ba | | 18,734 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00692 | Ngày quay thưởng 03/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,512,784,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,612,531,650đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 593 | 500,000đ | Giải ba | | 12,754 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 02/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,457,475,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 957 | 300,000đ | Giải ba | | 16,922 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00691 | Ngày quay thưởng 01/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,707,650,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,411,961,150đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 556 | 500,000đ | Giải ba | | 11,837 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 27/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,617,776,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,024 | 300,000đ | Giải ba | | 17,110 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00690 | Ngày quay thưởng 26/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,793,086,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,199,231,800đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 514 | 500,000đ | Giải ba | | 10,111 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 25/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,128,463,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 888 | 300,000đ | Giải ba | | 15,187 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00689 | Ngày quay thưởng 24/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 78,554,607,600đ | Jackpot 2 | | 6 | 529,848,650đ | Giải nhất | | 43 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,181 | 500,000đ | Giải ba | | 18,515 | 50,000đ |
|
|
|
|