|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 07/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,272,931,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,063 | 300,000đ | Giải ba | | 18,275 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00669 | Ngày quay thưởng 06/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 40,268,451,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,243,754,750đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 589 | 500,000đ | Giải ba | | 12,808 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 05/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,547,498,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 17,593 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00668 | Ngày quay thưởng 04/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,074,658,250đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,897,184,250đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 803 | 500,000đ | Giải ba | | 16,136 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 02/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,699,523,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,003 | 300,000đ | Giải ba | | 16,498 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00667 | Ngày quay thưởng 01/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,927,361,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,658,595,700đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 500 | 500,000đ | Giải ba | | 11,925 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 31/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,087,497,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 964 | 300,000đ | Giải ba | | 15,941 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00666 | Ngày quay thưởng 30/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,605,699,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,400,633,250đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 622 | 500,000đ | Giải ba | | 12,419 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00829 | Ngày quay thưởng 29/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,578,555,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 787 | 300,000đ | Giải ba | | 14,436 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00665 | Ngày quay thưởng 28/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,003,504,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,222,611,600đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 512 | 500,000đ | Giải ba | | 12,092 | 50,000đ |
|
|
|
|