|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ tư |  Kỳ vé: #01091 | Ngày quay thưởng 06/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,348,795,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,034 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,790 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00927 | Ngày quay thưởng 05/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 50,166,294,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,045,937,300đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 606 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,334 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 03/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,006,990,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   926 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,065 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00926 | Ngày quay thưởng 02/09/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 48,434,457,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,853,510,950đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 494 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,534 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 01/09/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,706,940,500đ |     |  Giải nhất |         |   9 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   807 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,892 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00925 | Ngày quay thưởng 31/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 46,578,147,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,647,254,250đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 564 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,021 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01088 | Ngày quay thưởng 30/08/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,335,329,000đ |     |  Giải nhất |         |   12 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   902 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,993 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00924 | Ngày quay thưởng 29/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 44,834,259,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,453,489,000đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 552 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,076 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 27/08/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,754,370,000đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   915 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,906 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00923 | Ngày quay thưởng 26/08/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 42,714,713,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,217,983,800đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 610 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,926 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |