|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01415 | Ngày quay thưởng 05/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   69,356,697,000đ |     |  Giải nhất |         |   58 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,616 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   37,993 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 04/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,319,528,500đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,192,409,200đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 559 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,218 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01414 | Ngày quay thưởng 03/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   63,179,971,500đ |     |  Giải nhất |         |   58 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,677 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   29,600 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 02/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,587,845,700đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,176,427,300đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 571 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,630 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01413 | Ngày quay thưởng 01/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   56,670,803,000đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,947 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,358 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 30/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 179,058,846,000đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 3,750,401,025đ |  | Giải nhất |       | 39 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,792 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 33,985 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01412 | Ngày quay thưởng 28/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   51,163,848,500đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,112 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   30,246 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01248 | Ngày quay thưởng 27/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 170,181,303,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 6,514,408,400đ |  | Giải nhất |       | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,566 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 33,153 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01411 | Ngày quay thưởng 26/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   47,087,205,500đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,757 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   27,530 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01247 | Ngày quay thưởng 25/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 162,106,874,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,617,249,650đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,276 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,015 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |