|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 65,811,324,900đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 1,774,701,200đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 656 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,422 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,803,933,500đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,151 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,973 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 02/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 62,962,637,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,232,881,600đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 994 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,489 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,181,232,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   943 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,992 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 29/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 60,866,703,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,261,376,150đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,787 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,579,217,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,271 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,291 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 27/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,514,317,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,466,427,050đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 804 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,507 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,021,341,500đ |     |  Giải nhất |         |   10 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,009 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,636 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 56,226,657,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,212,242,600đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,053 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,633 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,213,526,500đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   812 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,000 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |