|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00899 | Ngày quay thưởng 01/07/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 77,160,756,450đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,136,449,100đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 789 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,825 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 30/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   33,208,130,500đ |     |  Giải nhất |         |   12 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,209 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,188 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00898 | Ngày quay thưởng 29/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 72,625,274,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,632,506,700đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 777 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,859 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 28/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,243,389,000đ |     |  Giải nhất |         |   14 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,111 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,665 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00897 | Ngày quay thưởng 27/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 69,936,872,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,333,795,350đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 996 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,626 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 25/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,708,833,500đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,136 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,632 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00896 | Ngày quay thưởng 24/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 66,932,714,550đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,735,399,800đ |  | Giải nhất |       | 30 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,352 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,521 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 23/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,655,630,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,014 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,005 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00895 | Ngày quay thưởng 22/06/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 65,034,265,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,524,461,050đ |  | Giải nhất |       | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,188 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,961 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01058 | Ngày quay thưởng 21/06/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,773,674,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,230 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,496 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |