|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01184 | Ngày quay thưởng 01/05/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 76,782,911,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,964,570,900đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 785 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,976 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01347 | Ngày quay thưởng 30/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   54,850,604,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,377 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,867 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01183 | Ngày quay thưởng 29/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 71,571,443,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,385,518,850đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,117 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,961 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01346 | Ngày quay thưởng 27/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   49,225,180,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,523 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,247 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 26/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 68,101,773,600đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 6,694,169,350đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 795 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,867 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01345 | Ngày quay thưởng 25/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   44,199,332,500đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,821 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   28,785 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01181 | Ngày quay thưởng 24/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 62,979,397,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 6,125,016,500đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 681 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 156,651 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01344 | Ngày quay thưởng 23/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,593,568,000đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,955 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   28,179 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01180 | Ngày quay thưởng 22/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 59,711,369,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,761,902,200đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 848 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,939 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01343 | Ngày quay thưởng 20/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,055,913,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,514 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,974 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |