|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ tư |  Kỳ vé: #01192 | Ngày quay thưởng 01/05/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   41,717,518,000đ |     |  Giải nhất |         |   46 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,840 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   29,082 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 30/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 52,411,684,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,530,880,750đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 774 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,862 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01191 | Ngày quay thưởng 28/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,429,278,000đ |     |  Giải nhất |         |   33 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,497 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,885 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 27/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 49,665,978,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,225,802,250đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 896 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,181 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01190 | Ngày quay thưởng 26/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   36,854,769,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,374 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,372 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 47,354,753,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,968,999,450đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,049 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,236 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01189 | Ngày quay thưởng 24/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   33,913,442,500đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,634 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,659 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 45,053,287,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,713,281,050đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 758 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,482 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01188 | Ngày quay thưởng 21/04/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,115,578,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,340 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,355 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 41,561,844,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,325,342,950đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 670 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,900 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |