Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 04/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
58,191,976,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,173,135,400đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,120 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,823 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 02/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
55,439,469,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,867,301,250đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
597 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,270 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 30/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
52,411,684,800đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,530,880,750đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
774 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,862 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 27/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,665,978,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,225,802,250đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
896 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,181 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
47,354,753,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,968,999,450đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,049 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,236 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
45,053,287,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,713,281,050đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
758 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,482 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
41,561,844,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,325,342,950đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
670 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,900 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 18/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,633,758,050đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,625,181,100đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
729 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,634 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 16/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
36,274,024,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,362,988,500đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
741 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,464 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 13/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,007,128,150đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,334,125,350đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
787 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,665 |
50,000đ |
|
|
|