Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 12/05/2013
XSTG - Loại vé: TG5B
Giải ĐB
444793
Giải nhất
32550
Giải nhì
69168
Giải ba
61725
15893
Giải tư
29945
46078
89975
14573
95171
65410
10877
Giải năm
8494
Giải sáu
1206
7692
5352
Giải bảy
284
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,506
710
5,925
7,923 
8,945
2,4,750,2
068
771,3,5,7
8
6,784,9
892,32,4
 
Ngày: 05/05/2013
XSTG - Loại vé: TG5A
Giải ĐB
696774
Giải nhất
83218
Giải nhì
33822
Giải ba
43239
94232
Giải tư
36167
88892
11794
58876
47764
43918
35701
Giải năm
4232
Giải sáu
1020
3994
9140
Giải bảy
862
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,401
0182
2,32,6,920,2
 322,9
4,6,7,9240,4
 5 
762,4,7
674,6
128 
392,42
 
Ngày: 28/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4D
Giải ĐB
648030
Giải nhất
01855
Giải nhì
46948
Giải ba
85621
40652
Giải tư
22094
59774
42141
09649
28627
83820
86253
Giải năm
9683
Giải sáu
0844
6881
2558
Giải bảy
901
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,2,4,819
520,1,7
5,830
4,7,941,4,8,9
552,3,5,8
 6 
274
4,581,3
1,494
 
Ngày: 21/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4C
Giải ĐB
354842
Giải nhất
49170
Giải nhì
07692
Giải ba
00859
10149
Giải tư
93822
40220
32419
30524
10672
69847
40268
Giải năm
9572
Giải sáu
4167
9621
1419
Giải bảy
605
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,8192
2,4,72,920,1,2,4
 3 
242,7,9
059
 67,8
4,670,22
681
12,4,592
 
Ngày: 14/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4B
Giải ĐB
237104
Giải nhất
09442
Giải nhì
60491
Giải ba
42913
40636
Giải tư
81968
15627
87850
56849
91029
39199
01881
Giải năm
7245
Giải sáu
2059
2290
4598
Giải bảy
005
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
5,904,5
3,8,913
427,9
131,6
042,5,9
0,450,9
368
27 
6,981
2,4,5,990,1,8,9
 
Ngày: 07/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4A
Giải ĐB
972119
Giải nhất
69548
Giải nhì
08818
Giải ba
20103
03694
Giải tư
43396
94682
17252
18182
61800
04399
20847
Giải năm
3653
Giải sáu
4311
4146
2241
Giải bảy
777
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,411,8,9
5,822 
0,53 
941,6,7,8
 52,3
4,96 
4,777
1,4,8822,8
1,994,6,9
 
Ngày: 31/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3E
Giải ĐB
783959
Giải nhất
06721
Giải nhì
75718
Giải ba
32055
22020
Giải tư
60065
37428
58069
40073
46185
57018
06274
Giải năm
6020
Giải sáu
0270
4015
8441
Giải bảy
380
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
22,7,80 
2,415,82
 202,1,8
73 
741
1,5,6,855,9
 65,9
 70,3,4
12,280,5
5,6,999