Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 11/04/2024
XSQT
Giải ĐB
833501
Giải nhất
16945
Giải nhì
60605
Giải ba
73223
32330
Giải tư
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
Giải năm
8816
Giải sáu
3913
4239
4890
Giải bảy
612
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,5
0,3122,3,6,9
12,222,3
1,230,1,6,9
845
0,45 
1,3,666
 7 
 84
1,3902
 
Ngày: 04/04/2024
XSQT
Giải ĐB
184007
Giải nhất
64054
Giải nhì
56873
Giải ba
68204
56106
Giải tư
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
Giải năm
3795
Giải sáu
9366
1791
6843
Giải bảy
328
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
7,91 
825,8
4,6,7,837
0,5,943
2,8,954
0,663,6
0,371,3
282,3,5
 91,4,5
 
Ngày: 28/03/2024
XSQT
Giải ĐB
900167
Giải nhất
08080
Giải nhì
93710
Giải ba
00477
94856
Giải tư
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
Giải năm
4547
Giải sáu
3965
5577
4388
Giải bảy
502
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
 10
02 
3,733,8
747
656
5,665,6,7,8
4,6,7373,4,73
0,3,6,880,8
 9 
 
Ngày: 21/03/2024
XSQT
Giải ĐB
129129
Giải nhất
54207
Giải nhì
52655
Giải ba
18572
10979
Giải tư
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
Giải năm
8469
Giải sáu
9211
2908
0443
Giải bảy
857
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
6206,7,8
1,711
725,9
437
943
2,5,755,7
0602,9
0,3,571,2,5,9
08 
2,6,794
 
Ngày: 14/03/2024
XSQT
Giải ĐB
596178
Giải nhất
29043
Giải nhì
32011
Giải ba
50307
10258
Giải tư
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
Giải năm
9846
Giải sáu
4938
2488
7733
Giải bảy
438
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,805,7
111
 2 
32,430,32,4,82
343,6
0,9257,8
46 
0,578
32,5,7,880,8
 952
 
Ngày: 07/03/2024
XSQT
Giải ĐB
868014
Giải nhất
88523
Giải nhì
11338
Giải ba
31649
14663
Giải tư
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
Giải năm
7713
Giải sáu
2728
0843
1778
Giải bảy
674
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
813,4
 23,8,9
1,2,4,637,8,9
1,7243,92
 57
 63
3,5742,8,9
2,3,781
2,3,42,79 
 
Ngày: 29/02/2024
XSQT
Giải ĐB
856748
Giải nhất
70033
Giải nhì
13684
Giải ba
08782
99723
Giải tư
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
Giải năm
4433
Giải sáu
3399
0224
1731
Giải bảy
308
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
402,8
312,7
0,1,8223,4
2,32,631,32
2,840,8
 5 
 63,9
17 
0,4,9822,4
6,998,9