|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải tư: 31651 - 38507 - 10849 - 31897 - 75773 - 22060 - 24334 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải nhất: 68297 |
Bình Thuận 11/04/2024 |
Giải ba: 50400 - 55097 |
Cà Mau 08/04/2024 |
Giải tư: 58555 - 99009 - 49396 - 06649 - 87007 - 45314 - 53297 |
Bình Phước 06/04/2024 |
Giải năm: 9597 |
Sóc Trăng 03/04/2024 |
Giải năm: 6797 |
Đà Lạt 31/03/2024 |
Giải ba: 06396 - 64197 |
Sóc Trăng 27/03/2024 |
Giải tư: 60111 - 63825 - 67113 - 30597 - 88437 - 20903 - 17635 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tư: 52864 - 71007 - 47577 - 60214 - 19997 - 75060 - 08019 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải ba: 97397 - 71885 |
Long An 23/03/2024 |
Giải sáu: 9654 - 7497 - 7772 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tám: 97 |
An Giang 21/03/2024 |
Giải tư: 27765 - 26650 - 95497 - 21405 - 41017 - 36482 - 70176 |
Sóc Trăng 20/03/2024 |
Giải nhất: 80497 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải bảy: 897 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/04/2024
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 9 Lần ) |
Giảm 3 |
|
30
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Tăng 4 |
|
95
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
20 Lần |
8 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
7 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
8 |
|
19 Lần |
2 |
|
5 |
15 Lần |
1 |
|
13 Lần |
7 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
18 Lần |
6 |
|
7 |
26 Lần |
5 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
3 |
|
|
|
|