|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải tư: 56327 - 79315 - 86388 - 82081 - 36996 - 76565 - 11958 |
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải tư: 11663 - 17590 - 22648 - 89982 - 10615 - 04858 - 59369 |
Cà Mau 29/04/2024 |
Giải tư: 49487 - 07515 - 01091 - 27813 - 39473 - 23958 - 10179 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải ba: 52635 - 91015 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Đà Lạt 21/04/2024 |
Giải ba: 05091 - 80815 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải tư: 49139 - 56992 - 77386 - 63298 - 37315 - 26615 - 85954 |
Sóc Trăng 17/04/2024 |
Giải tư: 16374 - 00215 - 41541 - 57610 - 60921 - 27993 - 51714 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải ba: 91127 - 49515 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải năm: 9415 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải ĐB: 529215 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải sáu: 3115 - 3225 - 0078 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 33483 - 12115 Giải bảy: 515 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 34922 - 37415 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ĐB: 503415 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 10 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
5 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
19 Lần |
3 |
|
3 |
21 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
18 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
27 Lần |
5 |
|
7 |
19 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
27 Lần |
0 |
|
|
|
|