|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
244338 |
Giải nhất |
24533 |
Giải nhì |
06433 |
Giải ba |
88142 95046 |
Giải tư |
84367 26754 66176 72912 70724 36405 30248 |
Giải năm |
7133 |
Giải sáu |
5774 5834 5483 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,3,4 | 2 | 4 | 33,8,9 | 3 | 2,33,4,8 | 2,3,5,7 | 4 | 2,6,8 | 0 | 5 | 4 | 4,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 3,4 | 8 | 3 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
101258 |
Giải nhất |
26571 |
Giải nhì |
83733 |
Giải ba |
34848 88381 |
Giải tư |
28717 77370 50205 94245 56393 20720 10790 |
Giải năm |
1291 |
Giải sáu |
3096 3442 7251 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 5 | 1,5,7,8 9 | 1 | 1,5,7 | 4 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,8 | 0,1,4 | 5 | 1,8 | 9 | 6 | | 1 | 7 | 0,1 | 4,5 | 8 | 1 | | 9 | 0,1,3,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
576034 |
Giải nhất |
19667 |
Giải nhì |
59730 |
Giải ba |
34787 65178 |
Giải tư |
03153 10622 45585 56907 86782 04624 03807 |
Giải năm |
7582 |
Giải sáu |
2574 5545 9872 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 72 | | 1 | | 2,7,82,9 | 2 | 2,4 | 5 | 3 | 0,4 | 2,3,7 | 4 | 5,7 | 4,8 | 5 | 3 | | 6 | 7 | 02,4,6,8 | 7 | 2,4,8 | 7 | 8 | 22,5,7 | | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
495000 |
Giải nhất |
34907 |
Giải nhì |
77474 |
Giải ba |
22834 30837 |
Giải tư |
82305 31075 75314 78798 53032 00377 02549 |
Giải năm |
3333 |
Giải sáu |
3752 6797 0185 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 4 | 3,5 | 2 | 7 | 3 | 3 | 2,3,4,7 | 1,3,6,7 | 4 | 9 | 0,7,8 | 5 | 2 | | 6 | 4 | 0,2,3,7 9 | 7 | 4,5,7 | 9 | 8 | 5 | 4 | 9 | 7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
241831 |
Giải nhất |
02205 |
Giải nhì |
33246 |
Giải ba |
01630 39439 |
Giải tư |
22402 43880 57180 36808 89858 59061 22453 |
Giải năm |
2951 |
Giải sáu |
8695 0745 8869 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 2,5,8 | 3,5,6 | 1 | | 0 | 2 | | 5 | 3 | 0,1,9 | 8 | 4 | 5,6 | 0,4,6,9 | 5 | 1,3,8 | 4 | 6 | 1,5,9 | | 7 | | 0,5 | 8 | 02,4 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
186645 |
Giải nhất |
34790 |
Giải nhì |
88564 |
Giải ba |
48728 69246 |
Giải tư |
43736 66036 11433 77374 92976 13265 88526 |
Giải năm |
0667 |
Giải sáu |
3226 8189 7871 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | | | 2 | 62,8 | 3,8 | 3 | 3,62 | 6,7 | 4 | 5,6 | 4,6 | 5 | | 22,32,4,7 | 6 | 4,5,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 2 | 8 | 0,3,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|