|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91964 |
Giải nhất |
44486 |
Giải nhì |
20614 37194 |
Giải ba |
24720 23165 87427 05300 88699 85915 |
Giải tư |
0395 3752 4346 5872 |
Giải năm |
1675 5698 2798 3030 6336 1915 |
Giải sáu |
557 981 969 |
Giải bảy |
27 77 33 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0 | 1,8 | 1 | 1,4,52 | 5,7 | 2 | 0,72 | 3 | 3 | 0,3,6 | 1,6,9 | 4 | 6 | 12,6,7,9 | 5 | 2,7 | 3,4,8 | 6 | 4,5,9 | 22,5,7 | 7 | 2,5,7 | 92 | 8 | 1,6 | 6,9 | 9 | 4,5,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
37124 |
Giải nhất |
23134 |
Giải nhì |
14136 04986 |
Giải ba |
02258 65270 59659 44039 37580 40788 |
Giải tư |
5543 9480 2721 6062 |
Giải năm |
6329 9709 9462 6681 5533 7152 |
Giải sáu |
684 494 885 |
Giải bảy |
68 35 72 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 9 | 2,8 | 1 | | 5,62,7 | 2 | 1,4,9 | 3,42 | 3 | 3,4,5,6 9 | 2,3,8,9 | 4 | 32 | 3,8 | 5 | 2,8,9 | 3,8 | 6 | 22,8 | | 7 | 0,2 | 5,6,8 | 8 | 02,1,4,5 6,8 | 0,2,3,5 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
59416 |
Giải nhất |
23193 |
Giải nhì |
71438 72814 |
Giải ba |
53912 39754 07839 82168 63846 88812 |
Giải tư |
1506 0976 6684 6020 |
Giải năm |
2923 2672 4829 2859 9460 6143 |
Giải sáu |
827 241 857 |
Giải bảy |
09 37 60 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 6,8,9 | 4 | 1 | 22,4,6 | 12,7 | 2 | 0,3,7,9 | 2,4,9 | 3 | 7,8,9 | 1,5,8 | 4 | 1,3,6 | | 5 | 4,7,9 | 0,1,4,7 | 6 | 02,8 | 2,3,5 | 7 | 2,6 | 0,3,6 | 8 | 4 | 0,2,3,5 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
98278 |
Giải nhất |
81201 |
Giải nhì |
23668 16446 |
Giải ba |
79568 04190 53102 60629 76636 92133 |
Giải tư |
1723 1954 4764 0054 |
Giải năm |
4458 0754 3811 2723 9929 2364 |
Giải sáu |
078 177 076 |
Giải bảy |
99 57 92 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,7 | 0,1 | 1 | 1 | 0,9 | 2 | 32,92 | 22,3 | 3 | 3,6 | 53,62 | 4 | 6 | | 5 | 43,7,8 | 3,4,7 | 6 | 42,82 | 0,5,7 | 7 | 6,7,82 | 5,62,72 | 8 | | 22,9 | 9 | 0,2,9 |
|
|
Giải ĐB |
83657 |
Giải nhất |
83729 |
Giải nhì |
65071 07225 |
Giải ba |
81256 00820 61316 16376 06502 37581 |
Giải tư |
0723 3898 9827 6212 |
Giải năm |
6854 8517 1768 6715 7835 4283 |
Giải sáu |
589 092 884 |
Giải bảy |
00 85 97 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 2,5,6,7 | 0,1,9 | 2 | 0,3,5,7 9 | 2,8 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 4,6,7 | 1,5,7 | 6 | 8 | 1,2,5,9 | 7 | 1,6,9 | 6,9 | 8 | 1,3,4,5 9 | 2,7,8 | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
87259 |
Giải nhất |
76213 |
Giải nhì |
72524 92822 |
Giải ba |
82803 72527 27831 67676 89623 53389 |
Giải tư |
7407 1098 7049 7405 |
Giải năm |
8088 3384 7159 1292 4067 5088 |
Giải sáu |
403 607 030 |
Giải bảy |
35 36 73 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,5,72 | 3 | 1 | 3 | 2,9 | 2 | 2,3,4,7 | 02,1,2,7 | 3 | 0,1,5,6 | 2,8 | 4 | 9 | 0,3 | 5 | 92 | 3,7 | 6 | 7 | 02,2,6 | 7 | 3,6 | 82,9 | 8 | 4,82,9 | 4,52,8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
33024 |
Giải nhất |
65468 |
Giải nhì |
69336 28902 |
Giải ba |
12601 13135 54286 45672 50823 92492 |
Giải tư |
6982 8333 9808 1556 |
Giải năm |
3302 4592 1425 9387 0740 6873 |
Giải sáu |
911 705 116 |
Giải bảy |
83 26 02 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,23,5,8 | 0,1 | 1 | 1,6 | 03,7,8,92 | 2 | 3,4,5,6 | 2,3,7,8 | 3 | 3,5,6 | 2 | 4 | 0 | 0,2,3 | 5 | 6 | 1,2,3,5 8 | 6 | 8 | 8 | 7 | 2,3 | 0,6 | 8 | 0,2,3,6 7 | | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|