|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
92329 |
Giải nhất |
47959 |
Giải nhì |
26660 46653 |
Giải ba |
76726 35718 23527 80086 09088 57142 |
Giải tư |
3441 7277 3981 9331 |
Giải năm |
5020 9683 5275 9588 6383 5562 |
Giải sáu |
043 818 113 |
Giải bảy |
11 85 53 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | 1,3,4,8 | 1 | 1,3,82 | 4,6 | 2 | 0,6,7,9 | 1,4,52,82 | 3 | 1 | | 4 | 1,2,3 | 0,7,8 | 5 | 32,9 | 2,8 | 6 | 0,2 | 2,7 | 7 | 5,7 | 12,82 | 8 | 1,32,5,6 82 | 2,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
03074 |
Giải nhất |
25607 |
Giải nhì |
77712 01518 |
Giải ba |
80170 25068 32786 33592 91388 14079 |
Giải tư |
2504 0001 9508 9172 |
Giải năm |
5478 2438 6310 6043 2369 8892 |
Giải sáu |
705 286 883 |
Giải bảy |
70 02 05 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,2,4,52 7,8 | 0 | 1 | 0,2,8 | 0,1,7,92 | 2 | | 4,8 | 3 | 8 | 0,7,9 | 4 | 3 | 02 | 5 | | 82 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 02,2,4,8 9 | 0,1,3,6 7,8 | 8 | 3,62,8 | 6,7 | 9 | 22,4 |
|
|
Giải ĐB |
71778 |
Giải nhất |
84659 |
Giải nhì |
01187 44538 |
Giải ba |
36962 85192 76821 42114 42592 31637 |
Giải tư |
8475 6847 9186 7840 |
Giải năm |
8774 9803 6520 7922 4893 7860 |
Giải sáu |
437 705 667 |
Giải bảy |
37 56 84 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,5,9 | 2 | 1 | 4 | 2,6,92 | 2 | 0,1,2 | 0,9 | 3 | 73,8 | 1,7,8 | 4 | 0,7 | 0,7 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 0,2,7 | 33,4,6,8 | 7 | 4,5,8 | 3,7 | 8 | 4,6,7 | 0,5 | 9 | 22,3 |
|
|
Giải ĐB |
02376 |
Giải nhất |
28487 |
Giải nhì |
31125 61008 |
Giải ba |
80165 48033 96770 26101 29253 40460 |
Giải tư |
4440 6056 7593 8101 |
Giải năm |
2498 1355 0030 6556 8453 3044 |
Giải sáu |
086 834 046 |
Giải bảy |
35 83 88 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 12,8 | 02 | 1 | | | 2 | 5 | 3,52,8,9 | 3 | 0,3,4,5 | 3,42 | 4 | 0,42,6 | 2,3,5,6 | 5 | 32,5,62 | 4,52,7,8 | 6 | 0,5 | 8 | 7 | 0,6 | 0,8,9 | 8 | 3,6,7,8 | | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
80620 |
Giải nhất |
39822 |
Giải nhì |
69856 74778 |
Giải ba |
50068 14155 18910 84788 56245 45623 |
Giải tư |
0021 0006 5561 6930 |
Giải năm |
3805 1380 2804 2825 0649 0998 |
Giải sáu |
560 879 372 |
Giải bảy |
85 27 74 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | 4,5,6 | 2,6 | 1 | 0 | 2,7 | 2 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 3 | 0 | 0,7,8 | 4 | 5,9 | 0,2,4,5 8 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 0,1,8 | 2 | 7 | 2,4,8,9 | 6,7,8,9 | 8 | 0,4,5,8 | 4,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
10846 |
Giải nhất |
09403 |
Giải nhì |
36095 54578 |
Giải ba |
56910 61229 06208 42636 85233 25649 |
Giải tư |
2154 9378 4047 6421 |
Giải năm |
5542 8919 5530 0497 6647 9770 |
Giải sáu |
539 467 822 |
Giải bảy |
41 85 06 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 3,6,8 | 2,4 | 1 | 0,9 | 2,4 | 2 | 1,2,9 | 0,3,9 | 3 | 0,3,6,9 | 5 | 4 | 1,2,6,72 9 | 8,9 | 5 | 4 | 0,3,4 | 6 | 7 | 42,6,9 | 7 | 0,82 | 0,72 | 8 | 5 | 1,2,3,4 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
86201 |
Giải nhất |
44072 |
Giải nhì |
82825 80905 |
Giải ba |
94169 09372 68711 02728 91707 18548 |
Giải tư |
5011 4252 9315 8024 |
Giải năm |
7475 4649 5915 3234 9549 2253 |
Giải sáu |
067 161 641 |
Giải bảy |
57 82 78 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7 | 0,12,4,6 | 1 | 12,52 | 5,72,8 | 2 | 4,5,8 | 5 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,8,93 | 0,12,2,7 | 5 | 2,3,7 | | 6 | 1,7,9 | 0,5,6 | 7 | 22,5,8 | 2,4,7 | 8 | 2 | 43,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|