Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 30/11/2023
XSQT
Giải ĐB
627606
Giải nhất
12551
Giải nhì
36566
Giải ba
07307
19087
Giải tư
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
Giải năm
8319
Giải sáu
3195
9714
1737
Giải bảy
401
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7
0,514,9
 28
 37
145
4,62,950,1
0,6,8,9652,6
0,3,827 
286,72
195,6
 
Ngày: 23/11/2023
XSQT
Giải ĐB
192955
Giải nhất
44061
Giải nhì
49357
Giải ba
32099
60393
Giải tư
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
Giải năm
6430
Giải sáu
8579
1886
5944
Giải bảy
937
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
30 
621 
 29
6,930,5,7
4,844,8
3,555,7
8612,3
3,5,979
4,984,6
2,7,993,7,8,9
 
Ngày: 16/11/2023
XSQT
Giải ĐB
983396
Giải nhất
70731
Giải nhì
40496
Giải ba
97098
40581
Giải tư
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
Giải năm
8507
Giải sáu
8551
8676
7613
Giải bảy
157
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,3,5,811,3
 2 
131,4,8
3,549
 51,4,7,8
7,9267
0,5,676
3,5,981
4,9962,8,9
 
Ngày: 09/11/2023
XSQT
Giải ĐB
130076
Giải nhất
02861
Giải nhì
56792
Giải ba
46343
70060
Giải tư
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
Giải năm
2562
Giải sáu
0955
1227
9473
Giải bảy
362
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,3,605
6,910
62,927
4,730,9
 43
0,555
7,860,1,22
2,973,6
986
391,2,7,8
 
Ngày: 02/11/2023
XSQT
Giải ĐB
434240
Giải nhất
75250
Giải nhì
10554
Giải ba
36002
94846
Giải tư
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
Giải năm
5774
Giải sáu
6937
2640
2039
Giải bảy
883
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,3,42,502
 14,5,6
020
5,830,7,9
1,5,7402,6,9
150,3,4
1,468
374
683
3,49 
 
Ngày: 26/10/2023
XSQT
Giải ĐB
122909
Giải nhất
16838
Giải nhì
49561
Giải ba
17824
20462
Giải tư
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
Giải năm
2038
Giải sáu
5664
6420
2028
Giải bảy
213
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
206,9
613
4,620,4,8
1,9382
2,6,842
757
061,2,4
5,775,7,9
2,3284
0,793
 
Ngày: 19/10/2023
XSQT
Giải ĐB
490832
Giải nhất
87017
Giải nhì
79661
Giải ba
63742
06814
Giải tư
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
Giải năm
4704
Giải sáu
3150
3100
6434
Giải bảy
856
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,4
3,613,4,72
3,428
131,2,4
0,1,342,8
 50,6
5,661,6
127 
2,4,888
 90