|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73180 |
Giải nhất |
81444 |
Giải nhì |
16996 34250 |
Giải ba |
60558 23388 95211 85874 88054 27878 |
Giải tư |
8307 9625 0941 5665 |
Giải năm |
2467 5312 3014 4179 4419 4639 |
Giải sáu |
917 839 389 |
Giải bảy |
77 82 25 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,2,4,7 9 | 1,7,8 | 2 | 52 | | 3 | 92 | 1,4,5,7 | 4 | 1,4 | 22,6 | 5 | 0,4,8 | 9 | 6 | 5,7 | 0,1,6,7 | 7 | 2,4,7,8 9 | 5,7,8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,32,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96351 |
Giải nhất |
00126 |
Giải nhì |
25422 21731 |
Giải ba |
87424 28312 89743 54198 26024 86526 |
Giải tư |
9156 6938 3387 8743 |
Giải năm |
2768 2161 4362 3326 5399 0528 |
Giải sáu |
945 541 446 |
Giải bảy |
66 32 36 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,42,63,8 | 3,42 | 3 | 1,2,3,6 8 | 22 | 4 | 1,32,5,6 | 4 | 5 | 1,6 | 23,3,4,5 6 | 6 | 1,2,6,8 | 8 | 7 | | 2,3,6,9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03636 |
Giải nhất |
16858 |
Giải nhì |
38202 52711 |
Giải ba |
43093 66901 08473 55770 68374 28794 |
Giải tư |
3459 5154 7698 2278 |
Giải năm |
3235 7373 8189 2618 2487 3831 |
Giải sáu |
681 804 376 |
Giải bảy |
37 31 26 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,32,8 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 6 | 4,72,9 | 3 | 12,5,6,7 | 0,5,7,9 | 4 | 3 | 3 | 5 | 4,8,9 | 2,3,7 | 6 | | 3,8 | 7 | 0,32,4,6 8 | 1,5,7,9 | 8 | 1,7,9 | 5,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62197 |
Giải nhất |
86459 |
Giải nhì |
62250 97390 |
Giải ba |
46752 20442 59876 89130 24313 46926 |
Giải tư |
3161 9906 9293 9280 |
Giải năm |
1401 3255 8596 6623 4762 5709 |
Giải sáu |
361 056 993 |
Giải bảy |
43 37 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 1,6,9 | 0,62 | 1 | 3 | 4,5,6 | 2 | 3,6 | 1,2,4,92 | 3 | 0,7 | | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 0,2,5,6 9 | 0,2,5,7 92 | 6 | 12,2 | 3,7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 0 | 0,5 | 9 | 0,32,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91532 |
Giải nhất |
99834 |
Giải nhì |
39397 18948 |
Giải ba |
35954 12267 10619 46936 09407 96686 |
Giải tư |
4868 3959 9772 1194 |
Giải năm |
9999 3769 3021 5753 2398 6595 |
Giải sáu |
456 747 957 |
Giải bảy |
75 47 19 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2,4,6 | 3,5,9 | 4 | 1,72,8 | 7,9 | 5 | 3,4,6,7 9 | 3,5,8 | 6 | 7,8,9 | 0,42,5,6 9 | 7 | 2,5 | 4,6,9 | 8 | 6 | 12,5,6,9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47814 |
Giải nhất |
30143 |
Giải nhì |
65450 79243 |
Giải ba |
33921 68848 43511 79541 55781 00502 |
Giải tư |
3570 8216 0909 4751 |
Giải năm |
1359 6688 0130 8368 0605 9049 |
Giải sáu |
410 613 286 |
Giải bảy |
22 02 66 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 22,5,9 | 1,2,4,5 8 | 1 | 0,1,3,4 6 | 02,2 | 2 | 1,2 | 1,42 | 3 | 0 | 1,6 | 4 | 1,32,8,9 | 0 | 5 | 0,1,9 | 1,6,8 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 0 | 4,6,8 | 8 | 1,6,8 | 0,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02239 |
Giải nhất |
62165 |
Giải nhì |
37048 87849 |
Giải ba |
04183 52465 98877 17766 67176 87574 |
Giải tư |
5494 9590 9348 9463 |
Giải năm |
0791 5856 4968 5266 2072 4730 |
Giải sáu |
480 114 705 |
Giải bảy |
68 43 58 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | | 4,6,8 | 3 | 0,9 | 1,7,9 | 4 | 3,82,9 | 0,62 | 5 | 6,8 | 5,62,7 | 6 | 3,52,62,82 | 7 | 7 | 2,4,6,7 | 42,5,62 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 0,1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|