|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22173 |
Giải nhất |
81152 |
Giải nhì |
74691 51037 |
Giải ba |
74193 87758 38746 96343 22493 54726 |
Giải tư |
7556 0724 1257 3512 |
Giải năm |
0056 3464 3715 0599 1826 1544 |
Giải sáu |
142 098 097 |
Giải bảy |
35 03 17 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,9 | 1 | 2,5,7 | 1,4,5 | 2 | 4,62 | 0,4,7,92 | 3 | 5,7 | 2,4,6 | 4 | 1,2,3,4 6 | 1,3 | 5 | 2,62,7,8 | 22,4,52 | 6 | 4 | 1,3,5,9 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | | 9 | 9 | 1,32,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00336 |
Giải nhất |
36996 |
Giải nhì |
34566 52853 |
Giải ba |
16944 30144 89266 00429 61771 22023 |
Giải tư |
4735 6555 9207 0625 |
Giải năm |
0403 1018 1024 8646 9569 6713 |
Giải sáu |
461 308 498 |
Giải bảy |
03 39 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7,8 | 6,7 | 1 | 3,8 | 3 | 2 | 3,4,5,9 | 02,1,2,5 | 3 | 2,5,6,9 | 2,42 | 4 | 42,6 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | 3,4,62,9 | 6 | 1,62,8,9 | 0 | 7 | 1 | 0,1,6,9 | 8 | | 2,3,6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92115 |
Giải nhất |
18902 |
Giải nhì |
04098 34332 |
Giải ba |
58353 34645 56353 33651 99774 00292 |
Giải tư |
0158 9855 4381 6344 |
Giải năm |
2409 1531 4056 4435 4405 6140 |
Giải sáu |
202 212 117 |
Giải bảy |
73 72 58 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 22,5,9 | 3,5,8 | 1 | 2,5,7 | 02,1,3,4 7,9 | 2 | | 52,7 | 3 | 1,2,5 | 4,7 | 4 | 0,2,4,5 | 0,1,3,4 5 | 5 | 1,32,5,6 82 | 5 | 6 | | 1 | 7 | 2,3,4 | 52,9 | 8 | 1 | 0 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53127 |
Giải nhất |
92948 |
Giải nhì |
57010 09500 |
Giải ba |
18765 26227 05161 97329 05149 93730 |
Giải tư |
1124 0409 6537 1450 |
Giải năm |
6767 0620 8734 2357 5415 5924 |
Giải sáu |
137 006 798 |
Giải bảy |
83 19 23 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,32 5 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,3,42,72 9 | 2,8 | 3 | 02,4,72 | 22,3 | 4 | 8,9 | 1,6 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | 1,5,7 | 22,32,5,6 | 7 | | 4,9 | 8 | 3 | 0,1,2,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92355 |
Giải nhất |
83223 |
Giải nhì |
11834 73664 |
Giải ba |
42551 40156 92854 81409 65624 12468 |
Giải tư |
3908 3638 4525 8076 |
Giải năm |
9522 9202 7548 1967 7352 4423 |
Giải sáu |
604 242 585 |
Giải bảy |
62 66 34 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8,9 | 5 | 1 | | 0,2,42,5 6 | 2 | 2,32,4,5 | 22 | 3 | 42,8 | 0,2,32,5 6 | 4 | 22,8 | 2,5,8 | 5 | 1,2,4,5 6 | 5,6,7 | 6 | 2,4,6,7 8 | 6 | 7 | 6 | 0,3,4,6 | 8 | 5 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88917 |
Giải nhất |
91181 |
Giải nhì |
97960 75557 |
Giải ba |
91689 14067 94811 75252 97553 17794 |
Giải tư |
1914 8461 9622 7225 |
Giải năm |
6971 8344 5785 3904 5593 4504 |
Giải sáu |
403 893 096 |
Giải bảy |
67 91 08 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42,8 | 1,6,7,8 9 | 1 | 1,4,7,8 | 2,5 | 2 | 2,5 | 0,5,92 | 3 | | 02,1,4,9 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 2,3,7 | 9 | 6 | 0,1,72 | 1,5,62 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 1,5,9 | 8 | 9 | 1,32,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50321 |
Giải nhất |
67560 |
Giải nhì |
18516 93078 |
Giải ba |
02518 45824 24253 92106 56602 22857 |
Giải tư |
4918 1581 1265 0445 |
Giải năm |
3955 2392 6640 8876 8586 9945 |
Giải sáu |
814 206 088 |
Giải bảy |
09 92 18 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,62,9 | 2,8 | 1 | 4,6,83 | 0,92 | 2 | 1,4 | 5 | 3 | | 1,2,5 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 3,4,5,7 | 02,1,7,8 | 6 | 0,5 | 5 | 7 | 6,8 | 13,7,8 | 8 | 1,6,8 | 0 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|