|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải tư: 5890 - 9394 - 6338 - 8901 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải năm: 5451 - 3289 - 0892 - 4290 - 1448 - 7357 Giải sáu: 899 - 689 - 390 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải bảy: 47 - 40 - 90 - 27 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải bảy: 52 - 22 - 89 - 90 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải sáu: 567 - 190 - 316 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải nhì: 48091 - 95190 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải tư: 1490 - 6212 - 7679 - 2105 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải bảy: 69 - 90 - 28 - 81 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải bảy: 07 - 82 - 98 - 90 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/05/2024
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
4 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|