|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải ba: 57214 - 47997 - 59028 - 91075 - 81886 - 34229 Giải tư: 7518 - 6879 - 1586 - 7174 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải nhất: 57086 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải nhất: 07286 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải ba: 13044 - 44402 - 18216 - 83995 - 78186 - 87187 |
Hà Nội 11/03/2024 |
Giải ba: 81367 - 05175 - 83589 - 47586 - 69646 - 07575 |
Nam Định 09/03/2024 |
Giải bảy: 86 - 29 - 28 - 10 |
Hà Nội 07/03/2024 |
Giải bảy: 33 - 86 - 49 - 82 |
Thái Bình 03/03/2024 |
Giải năm: 5793 - 1299 - 3483 - 9811 - 6264 - 8486 |
Hải Phòng 01/03/2024 |
Giải sáu: 386 - 092 - 940 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|