|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải ba: 59318 - 54657 - 90221 - 19494 - 20418 - 77848 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải tư: 6594 - 5821 - 6858 - 2983 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải sáu: 728 - 921 - 919 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải ba: 27850 - 78279 - 76809 - 32621 - 30855 - 65708 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756 Giải bảy: 21 - 91 - 03 - 69 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/05/2024
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|