|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải nhì: 07900 - 66341 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải sáu: 800 - 015 - 450 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải tư: 4114 - 7900 - 0301 - 0473 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải năm: 6959 - 9932 - 2256 - 7373 - 4400 - 6765 |
Hải Phòng 15/03/2024 |
Giải năm: 0035 - 6600 - 7679 - 9485 - 8125 - 7951 |
Thái Bình 10/03/2024 |
Giải sáu: 906 - 799 - 400 |
Hà Nội 07/03/2024 |
Giải ba: 55967 - 75948 - 24885 - 07736 - 02093 - 56900 Giải tư: 7490 - 0152 - 5300 - 7005 Giải năm: 8175 - 5037 - 6867 - 7425 - 8500 - 7138 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải sáu: 300 - 105 - 083 |
Hà Nội 04/03/2024 |
Giải năm: 4707 - 3421 - 6900 - 7216 - 1233 - 6993 |
Thái Bình 03/03/2024 |
Giải ba: 04817 - 77472 - 39263 - 02216 - 51663 - 23400 |
Hải Phòng 01/03/2024 |
Giải năm: 6600 - 3416 - 2788 - 2153 - 6425 - 3770 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|