|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 83 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải bảy: 683 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
Đà Lạt 14/04/2024 |
Giải ba: 66042 - 54083 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải nhì: 81783 |
Bạc Liêu 09/04/2024 |
Giải năm: 0583 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 33483 - 12115 |
Long An 06/04/2024 |
Giải năm: 3383 |
Cà Mau 01/04/2024 |
Giải nhất: 31683 |
Đà Lạt 31/03/2024 |
Giải tám: 83 |
Trà Vinh 29/03/2024 |
Giải tư: 16283 - 77152 - 87544 - 07747 - 57557 - 29021 - 54532 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải tư: 57283 - 46346 - 73632 - 50181 - 70078 - 50106 - 39658 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải tư: 05905 - 87409 - 77452 - 05699 - 36419 - 38257 - 20583 |
Sóc Trăng 27/03/2024 |
Giải năm: 8183 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải tư: 57383 - 61617 - 22684 - 77726 - 40793 - 71711 - 59808 |
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải nhất: 49283 Giải nhì: 26183 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
88
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
10 |
|
1 |
20 Lần |
0 |
|
16 Lần |
7 |
|
2 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
23 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
7 |
18 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
25 Lần |
3 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|