|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải sáu: 0297 - 3244 - 7846 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải ba: 47946 - 72722 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải sáu: 3346 - 6524 - 6664 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải nhất: 93846 |
Long An 06/04/2024 |
Giải tư: 58946 - 58108 - 76959 - 92181 - 41257 - 93875 - 44812 Giải bảy: 446 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải ba: 11046 - 55018 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải ba: 41189 - 12646 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải tư: 57283 - 46346 - 73632 - 50181 - 70078 - 50106 - 39658 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải bảy: 346 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
6 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|