|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 1423 - 8788 - 7110 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải sáu: 9533 - 9410 - 0832 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải nhì: 46910 Giải sáu: 6565 - 7210 - 2376 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải sáu: 4410 - 9804 - 5924 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải ĐB: 921610 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
6 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|