|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
58707 |
Giải nhì |
33963 |
Giải ba |
38553 65108 |
Giải tư |
87932 28205 27843 36368 79843 80469 91321 |
Giải năm |
6981 |
Giải sáu |
7521 9540 4192 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7,8 | 22,8,9 | 1 | | 32,9 | 2 | 12 | 43,5,6 | 3 | 22 | | 4 | 0,33 | 0 | 5 | 3 | | 6 | 3,8,9 | 0 | 7 | | 0,6 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
17800 |
Giải nhất |
47359 |
Giải nhì |
72198 |
Giải ba |
57419 35617 |
Giải tư |
30931 81687 72756 24136 47527 66758 36784 |
Giải năm |
0760 |
Giải sáu |
6505 0047 0696 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 2,3 | 1 | 7,9 | | 2 | 1,7 | | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 6,8,9 | 3,4,5,9 | 6 | 0 | 1,2,4,8 | 7 | | 5,9 | 8 | 4,7 | 1,5 | 9 | 6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
85568 |
Giải nhất |
27143 |
Giải nhì |
29584 |
Giải ba |
48254 15813 |
Giải tư |
78356 46117 27937 40299 53894 71284 39508 |
Giải năm |
5554 |
Giải sáu |
4182 4731 8023 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,8 | 3 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | 1,7 | 52,82,9 | 4 | 3 | | 5 | 42,6 | 5 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | | 0,6 | 8 | 0,2,42 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
13138 |
Giải nhất |
43953 |
Giải nhì |
11792 |
Giải ba |
23523 81606 |
Giải tư |
07282 52323 31120 47542 75107 45285 61793 |
Giải năm |
2713 |
Giải sáu |
8094 8375 1261 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 3 | 4,8,9 | 2 | 0,32 | 1,22,4,5 9 | 3 | 8 | 9 | 4 | 2,3 | 7,8 | 5 | 3,8 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 2,5 | | 9 | 2,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
12598 |
Giải nhất |
67699 |
Giải nhì |
31369 |
Giải ba |
73691 95503 |
Giải tư |
05983 51187 88837 66779 37713 91899 11811 |
Giải năm |
2014 |
Giải sáu |
6872 2562 6454 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,3,7,9 | 1 | 1,3,4 | 6,7 | 2 | | 0,1,8 | 3 | 1,7 | 1,5 | 4 | | | 5 | 4 | | 6 | 2,9 | 3,8 | 7 | 1,2,9 | 9 | 8 | 3,7 | 6,7,92 | 9 | 1,8,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
416211 |
Giải nhất |
46492 |
Giải nhì |
83614 |
Giải ba |
36040 93857 |
Giải tư |
99029 98463 40211 20472 35378 26881 49988 |
Giải năm |
6979 |
Giải sáu |
7037 5272 2557 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 12,8 | 1 | 12,4,8 | 72,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 72 | | 6 | 3 | 3,52 | 7 | 22,8,9 | 1,7,8 | 8 | 1,8 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
885677 |
Giải nhất |
67308 |
Giải nhì |
96446 |
Giải ba |
95171 51211 |
Giải tư |
67188 35111 54156 11453 84828 30122 61001 |
Giải năm |
5532 |
Giải sáu |
4588 5276 1035 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,12,7 | 1 | 12 | 2,3 | 2 | 2,3,8 | 2,5,8 | 3 | 2,5 | | 4 | 6 | 3 | 5 | 3,6 | 4,5,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 0,2,82 | 8 | 3,82 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
08751 |
Giải nhất |
27200 |
Giải nhì |
82298 |
Giải ba |
28821 18282 |
Giải tư |
23908 07870 32576 23873 32199 33206 44972 |
Giải năm |
6299 |
Giải sáu |
7909 5939 2097 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,6,8,9 | 2,5 | 1 | | 7,8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 9 | | 4 | | | 5 | 0,1 | 0,7,8 | 6 | | 9 | 7 | 0,2,3,6 | 0,9 | 8 | 2,6 | 0,3,92 | 9 | 7,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|