|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64738 |
Giải nhất |
55808 |
Giải nhì |
19664 04184 |
Giải ba |
74819 66385 31526 45199 60095 71849 |
Giải tư |
6675 3050 3067 9338 |
Giải năm |
0820 4820 1721 4779 7269 3326 |
Giải sáu |
021 157 480 |
Giải bảy |
93 79 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 8 | 22 | 1 | 9 | | 2 | 02,12,4,62 | 9 | 3 | 82 | 2,6,8 | 4 | 9 | 7,8,9 | 5 | 0,72 | 22 | 6 | 4,7,9 | 52,6 | 7 | 5,92 | 0,32 | 8 | 0,4,5 | 1,4,6,72 9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21155 |
Giải nhất |
24722 |
Giải nhì |
23817 75063 |
Giải ba |
20060 77780 77037 91805 36635 67161 |
Giải tư |
5464 4122 7625 6088 |
Giải năm |
6713 3555 0894 6092 7204 4719 |
Giải sáu |
102 057 894 |
Giải bảy |
94 09 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,5,9 | 3,6 | 1 | 3,7,9 | 0,22,9 | 2 | 22,5 | 1,6 | 3 | 1,5,7 | 0,6,7,93 | 4 | | 0,2,3,52 | 5 | 52,7 | | 6 | 0,1,3,4 | 1,3,5 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,8 | 0,1 | 9 | 2,43 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59421 |
Giải nhất |
36621 |
Giải nhì |
35497 32574 |
Giải ba |
45400 55244 29367 25885 17339 96502 |
Giải tư |
7468 1952 9276 7883 |
Giải năm |
8049 9537 5325 2278 5031 5701 |
Giải sáu |
688 150 641 |
Giải bảy |
94 25 38 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2 | 0,22,3,4 | 1 | | 0,5 | 2 | 12,52 | 8 | 3 | 1,4,7,8 9 | 3,4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 22,8 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 7,8 | 3,6,9 | 7 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 8 | 3,5,8 | 3,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19578 |
Giải nhất |
16554 |
Giải nhì |
04863 33982 |
Giải ba |
33631 48504 65806 68399 63284 18727 |
Giải tư |
1542 3441 7384 1625 |
Giải năm |
2029 7621 3201 8982 9956 7332 |
Giải sáu |
628 487 186 |
Giải bảy |
78 47 68 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,2,3,4 | 1 | | 3,4,82 | 2 | 1,5,7,8 9 | 6 | 3 | 1,2 | 0,5,82 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 4,62 | 0,52,8 | 6 | 3,8 | 2,4,8 | 7 | 82 | 2,6,72 | 8 | 22,42,6,7 | 2,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80942 |
Giải nhất |
84139 |
Giải nhì |
06611 44062 |
Giải ba |
36947 17118 29881 79346 40059 84129 |
Giải tư |
9152 7402 6415 8784 |
Giải năm |
3216 0102 5595 8241 4449 8578 |
Giải sáu |
050 018 635 |
Giải bảy |
71 34 18 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22 | 1,4,7,8 | 1 | 1,5,6,83 | 02,4,5,6 | 2 | 9 | | 3 | 4,5,7,9 | 3,8 | 4 | 1,2,6,7 9 | 1,3,9 | 5 | 0,2,9 | 1,4 | 6 | 2 | 3,4 | 7 | 1,8 | 13,7 | 8 | 1,4 | 2,3,4,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53676 |
Giải nhất |
17474 |
Giải nhì |
93825 69886 |
Giải ba |
12245 32124 33194 99386 27065 49507 |
Giải tư |
4467 3365 1191 1994 |
Giải năm |
8487 7153 9626 4502 4930 1208 |
Giải sáu |
309 704 667 |
Giải bảy |
22 11 71 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,4,7 8,9 | 0,1,7,9 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 2,4,5,6 | 5 | 3 | 0 | 0,2,7,92 | 4 | 5 | 2,4,62 | 5 | 3 | 2,7,82 | 6 | 52,72 | 0,62,8 | 7 | 1,4,6 | 0 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07673 |
Giải nhất |
95311 |
Giải nhì |
38959 13166 |
Giải ba |
16780 90655 49587 57774 84467 92900 |
Giải tư |
3199 3113 2519 4442 |
Giải năm |
8544 7488 9847 0085 2628 9816 |
Giải sáu |
940 649 116 |
Giải bảy |
44 28 26 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,3,62,9 | 4 | 2 | 6,82 | 1,7 | 3 | | 42,7 | 4 | 0,2,42,7 9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 12,2,6 | 6 | 6,7 | 4,6,8 | 7 | 3,4 | 22,8 | 8 | 02,5,7,8 | 1,4,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|