|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF
|
Giải ĐB |
47779 |
Giải nhất |
09473 |
Giải nhì |
42006 45431 |
Giải ba |
31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tư |
2355 6851 3041 5929 |
Giải năm |
1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáu |
378 794 832 |
Giải bảy |
75 68 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 3,4,5,9 | 1 | 3,4,5 | 3 | 2 | 4,9 | 0,1,6,72 | 3 | 1,2,4,5 | 1,2,3,6 8,9 | 4 | 1,8 | 1,3,5,7 | 5 | 1,5 | 0 | 6 | 3,4,82 | | 7 | 32,5,8,9 | 4,62,7 | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 1,4 |
|
4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH
|
Giải ĐB |
30529 |
Giải nhất |
00774 |
Giải nhì |
71339 87590 |
Giải ba |
94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tư |
5453 6915 0626 5872 |
Giải năm |
0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáu |
212 976 516 |
Giải bảy |
50 13 41 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,93 | 0 | | 2,4,5 | 1 | 22,3,5,6 | 12,7 | 2 | 1,6,9 | 1,4,5 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,3,6,9 | 1 | 5 | 0,1,3,6 | 1,2,4,5 72 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,4,62 | 9 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 03,8 |
|
5GK-11GK-14GK-6GK-12GK-7GK
|
Giải ĐB |
52091 |
Giải nhất |
32734 |
Giải nhì |
23946 43525 |
Giải ba |
86711 73926 59382 58525 08199 09891 |
Giải tư |
7508 4247 6600 5785 |
Giải năm |
7051 9777 2130 6304 7143 3659 |
Giải sáu |
753 767 938 |
Giải bảy |
96 25 69 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,8 | 1,5,92 | 1 | 1 | 8 | 2 | 53,6 | 4,5 | 3 | 0,4,8 | 0,3 | 4 | 3,6,72 | 23,8 | 5 | 1,3,9 | 2,4,9 | 6 | 7,9 | 42,6,7 | 7 | 7 | 0,3 | 8 | 2,5 | 5,6,9 | 9 | 12,6,9 |
|
3GL-13GL-1GL-12GL-4GL-6GL
|
Giải ĐB |
80770 |
Giải nhất |
74803 |
Giải nhì |
88570 42720 |
Giải ba |
53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
Giải tư |
2018 8532 3564 2072 |
Giải năm |
8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
Giải sáu |
820 944 037 |
Giải bảy |
52 33 61 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,72 | 0 | 32,4,8,9 | 6 | 1 | 8 | 2,3,5,7 | 2 | 02,2,4,6 | 02,3,7 | 3 | 2,3,6,7 9 | 0,2,4,6 72 | 4 | 4 | | 5 | 2 | 2,3,7 | 6 | 1,4 | 3 | 7 | 02,2,3,42 6 | 0,1 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
11GM-3GM-13GM-9GM-12GM-6GM
|
Giải ĐB |
66534 |
Giải nhất |
56931 |
Giải nhì |
14753 52934 |
Giải ba |
50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
Giải tư |
2669 3510 5939 0452 |
Giải năm |
7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
Giải sáu |
876 769 784 |
Giải bảy |
04 50 54 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0,32,42 | 3 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 0,9 | 02,52,7,8 | 3 | 1,42,9 | 02,32,5,8 | 4 | | | 5 | 0,2,32,4 | 6,7 | 6 | 2,6,7,92 | 6 | 7 | 3,6 | 9 | 8 | 3,4 | 2,3,62 | 9 | 8 |
|
13GN-6GN-4GN-11GN-14GN-2GN
|
Giải ĐB |
32592 |
Giải nhất |
64258 |
Giải nhì |
75381 94816 |
Giải ba |
00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
Giải tư |
3223 8450 4979 5322 |
Giải năm |
9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
Giải sáu |
353 184 451 |
Giải bảy |
43 12 84 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,72 8 | 0 | 72 | 3,5,8 | 1 | 2,6 | 1,2,9 | 2 | 0,2,3 | 2,4,5 | 3 | 1,9 | 82 | 4 | 0,3 | | 5 | 0,1,3,7 82 | 1,7 | 6 | | 02,5,8 | 7 | 02,6,9 | 52 | 8 | 0,1,42,7 | 3,7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
05776 |
Giải nhất |
49100 |
Giải nhì |
70349 63260 |
Giải ba |
03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
Giải tư |
7831 5315 1200 5855 |
Giải năm |
6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
Giải sáu |
108 898 166 |
Giải bảy |
97 50 75 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5,6 | 0 | 02,7,8 | 3,5,8 | 1 | 0,5,6,9 | | 2 | 4,6 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 8,9 | 1,5,7,92 | 5 | 0,1,5 | 1,2,6,7 | 6 | 0,6 | 0,9 | 7 | 5,6,9 | 0,4,9 | 8 | 1 | 1,4,7,9 | 9 | 52,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|