|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61498 |
Giải nhất |
94085 |
Giải nhì |
62074 94949 |
Giải ba |
62378 20776 87439 64307 22463 67120 |
Giải tư |
4499 6690 5768 7605 |
Giải năm |
4046 9104 8090 3075 7022 6580 |
Giải sáu |
913 494 564 |
Giải bảy |
09 69 01 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,4,5,7 9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2 | 1,5,6 | 3 | 9 | 0,6,7,9 | 4 | 6,9 | 0,7,8 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 3,4,8,9 | 0 | 7 | 4,5,6,8 | 6,7,9 | 8 | 0,5 | 0,3,4,6 9 | 9 | 02,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48799 |
Giải nhất |
73075 |
Giải nhì |
44436 62880 |
Giải ba |
10761 99145 26058 47509 19238 12832 |
Giải tư |
9365 4426 6772 9718 |
Giải năm |
2183 3927 3995 3635 2330 1286 |
Giải sáu |
485 048 581 |
Giải bảy |
64 25 51 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 5,6,7 | 8 | 3 | 0,2,5,6 8 | 6 | 4 | 5,8 | 2,3,4,6 7,8,9 | 5 | 1,8 | 2,3,7,8 | 6 | 1,4,5 | 2 | 7 | 2,5,6 | 1,3,4,5 | 8 | 0,1,3,5 6 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89215 |
Giải nhất |
42568 |
Giải nhì |
55420 30933 |
Giải ba |
82229 17347 29216 93424 10324 76917 |
Giải tư |
2787 4855 8785 9667 |
Giải năm |
6695 9060 7436 6880 3706 6693 |
Giải sáu |
990 041 249 |
Giải bảy |
10 04 25 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 9 | 0 | 4,62 | 4 | 1 | 0,5,6,7 | | 2 | 0,42,5,9 | 3,9 | 3 | 3,6 | 0,22 | 4 | 1,7,9 | 1,2,5,8 9 | 5 | 5 | 02,1,3 | 6 | 0,7,8 | 1,4,6,8 | 7 | | 6 | 8 | 0,5,7 | 2,4 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72701 |
Giải nhất |
76912 |
Giải nhì |
79758 90137 |
Giải ba |
06752 21750 99632 36436 76482 40035 |
Giải tư |
9511 3613 4740 3780 |
Giải năm |
7653 8217 8068 8268 8115 0781 |
Giải sáu |
495 653 985 |
Giải bảy |
87 13 11 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 1 | 0,12,8 | 1 | 12,2,32,5 7 | 1,3,5,8 | 2 | | 12,52 | 3 | 2,5,6,7 | | 4 | 0 | 1,3,8,9 | 5 | 0,2,32,8 | 3,6 | 6 | 6,82 | 1,3,8 | 7 | | 5,62 | 8 | 0,1,2,5 7 | | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00460 |
Giải nhất |
81222 |
Giải nhì |
59478 38283 |
Giải ba |
10204 85881 03399 60931 67221 62808 |
Giải tư |
2198 4120 8710 3847 |
Giải năm |
7964 0813 3689 8216 7691 3241 |
Giải sáu |
928 443 558 |
Giải bảy |
69 50 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 4,8 | 2,3,4,8 9 | 1 | 0,3,6,7 | 2 | 2 | 0,1,2,8 | 1,4,8 | 3 | 1 | 0,6 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 0,8 | 1 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 8 | 0,2,5,7 8,9 | 8 | 1,3,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61114 |
Giải nhất |
41103 |
Giải nhì |
73924 00651 |
Giải ba |
59204 53758 06957 20189 77200 37065 |
Giải tư |
8144 5426 6948 6740 |
Giải năm |
7487 1573 2252 0687 8683 3919 |
Giải sáu |
640 070 094 |
Giải bảy |
69 37 13 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,7 | 0 | 0,3,4 | 5 | 1 | 3,4,9 | 5 | 2 | 4,6 | 0,1,7,82 | 3 | 7 | 0,1,2,4 9 | 4 | 02,4,8 | 6 | 5 | 1,2,7,8 | 2 | 6 | 5,9 | 3,5,82 | 7 | 0,3 | 4,5 | 8 | 32,72,9 | 1,6,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53809 |
Giải nhất |
42972 |
Giải nhì |
47485 34037 |
Giải ba |
71864 79723 93519 50854 51736 30210 |
Giải tư |
5461 7513 6009 7291 |
Giải năm |
4512 4732 7208 9315 5727 1425 |
Giải sáu |
333 979 441 |
Giải bảy |
18 83 74 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8,92 | 4,6,9 | 1 | 0,2,3,4 5,8,9 | 1,3,7 | 2 | 3,5,7 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3,6,7 | 1,5,6,7 | 4 | 1 | 1,2,8 | 5 | 4 | 3 | 6 | 1,4 | 2,3 | 7 | 2,4,9 | 0,1 | 8 | 3,5 | 02,1,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|